English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | nâng cao |
| English | Verbsenhance Adjectivesimprove |
| Example |
Cần nâng cao chất lượng giáo dục.
We need to improve the quality of education.
|
| Vietnamese | nâng cao năng lực |
| English | Phraseenhance capability |
| Example |
Học tập giúp nâng cao năng lực.
Studying helps improve ability.
|
| Vietnamese | nâng cao chất lượng |
| English | Nounsimprove quality |
| Example |
Họ tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm.
They focus on improving product quality.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.